renversé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.vɛʁ.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renversé /ʁɑ̃.vɛʁ.se/ |
renversés /ʁɑ̃.vɛʁ.se/ |
Giống cái | renversée /ʁɑ̃.vɛʁ.se/ |
renversées /ʁɑ̃.vɛʁ.se/ |
renversé /ʁɑ̃.vɛʁ.se/
- Lật ngược, lộn ngược.
- Image renversée d’un objet — hình lộn ngược của một vật
- Đảo, đảo ngược.
- Fraction renversée — phân số đảo
- Ngửa.
- Tête renversée — đầu ngửa (ra phía sau)
- (Đánh) Đổ.
- Chaise renversée — cái ghế đổ
- du vin renversé sur la table — rượu đánh đổ ra bàn
- Ngã ngửa ra, sững sờ.
- Je suis renversé à cette nouvelle — nghe tin ấy tôi sững sờ cả người
- c’est la monde renversé — thật là ngược đời
Tham khảo
sửa- "renversé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)