yawned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửayawned
Chia động từ
sửayawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yawn | |||||
Phân từ hiện tại | yawning | |||||
Phân từ quá khứ | yawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yawn | yawn hoặc yawnest¹ | yawns hoặc yawneth¹ | yawn | yawn | yawn |
Quá khứ | yawned | yawned hoặc yawnedst¹ | yawned | yawned | yawned | yawned |
Tương lai | will/shall² yawn | will/shall yawn hoặc wilt/shalt¹ yawn | will/shall yawn | will/shall yawn | will/shall yawn | will/shall yawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yawn | yawn hoặc yawnest¹ | yawn | yawn | yawn | yawn |
Quá khứ | yawned | yawned | yawned | yawned | yawned | yawned |
Tương lai | were to yawn hoặc should yawn | were to yawn hoặc should yawn | were to yawn hoặc should yawn | were to yawn hoặc should yawn | were to yawn hoặc should yawn | were to yawn hoặc should yawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yawn | — | let’s yawn | yawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.