Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẹp mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ̰ʔp
˨˩
mat
˧˥
ɗɛ̰p
˨˨
ma̰k
˩˧
ɗɛp
˨˩˨
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛp
˨˨
mat
˩˩
ɗɛ̰p
˨˨
mat
˩˩
ɗɛ̰p
˨˨
ma̰t
˩˧
Tính từ
sửa
đẹp mắt
Nhìn thấy
đẹp
và
gây
cảm giác
thích thú
.
Cảnh tượng thật
đẹp mắt
.
Ghi nhiều bàn thắng
đẹp mắt
.
Tham khảo
sửa
"
đẹp mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)