xúc xích
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp saucisse.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suk˧˥ sïk˧˥ | sṵk˩˧ sḭ̈t˩˧ | suk˧˥ sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
suk˩˩ sïk˩˩ | sṵk˩˧ sḭ̈k˩˧ |
Danh từ
sửa- Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau.
- Lấy dây xúc xích khoá cửa.
- Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối.
- Ăn bánh mì với xúc xích.
Tham khảo
sửa- "xúc xích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)