Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ sïk˧˥sṵk˩˧ sḭ̈t˩˧suk˧˥ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suk˩˩ sïk˩˩sṵk˩˧ sḭ̈k˩˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ sửa

xúc xích

  1. Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau.
    Lấy dây xúc xích khoá cửa.
  2. Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt bămướp muối.
    Ăn bánh mì với xúc xích.

Tham khảo sửa