Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
xích đạo

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 赤道.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïk˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩sḭ̈t˩˧ ɗa̰ːw˨˨sɨt˧˥ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sïk˩˩ ɗaːw˨˨sïk˩˩ ɗa̰ːw˨˨sḭ̈k˩˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

xích đạo

  1. Đường tròn tưởng tượng vuông góc với trục Trái Đất và chia Trái Đất thành hai phần bằng nhaubán cầu bắc và bán cầu nam.
    Vùng xích đạo.
    Nằm xa đường xích đạo.

Tham khảo

sửa