Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vuông góc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuəŋ
˧˧
ɣawk
˧˥
juəŋ
˧˥
ɣa̰wk
˩˧
juəŋ
˧˧
ɣawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuəŋ
˧˥
ɣawk
˩˩
vuəŋ
˧˥˧
ɣa̰wk
˩˧
Tính từ
sửa
vuông góc
vuông góc
(
Hình học
) Chỉ mối
liên hệ
giữa hai
đường thẳng
có góc giữa chúng bằng 90
độ
.
Từ liên hệ
sửa
trực giao