writer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪ.tɜː] |
Danh từ
sửawriter (số nhiều writers) /ˈrɑɪ.tɜː/
- Nhà văn; tác giả; tác gia
- Người viết, người thảo (bức thư, văn kiện, bài thơ, vở kịch).
- good writer — người viết chữ tốt
- Người thư ký.
- Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào).
- French writer — sách dạy viết tiếng Pháp
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "writer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)