Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wool /ˈwʊl/

  1. Len; lông cừu, lông chiên.
    ball of wool — cuộn len
    raw wool — len sống
  2. Hàng len; đồ len.
    the wool trade — nghề buôn bán len, mậu dịch len
  3. Hàng giống len.
  4. (Thông tục) Tóc dàyquăn.

Thành ngữ

sửa
  • to lose one's wool: (Thông tục) Nổi giận.
  • much cry and little wool: Xem Cry
  • to pull the wool over a person's eye: Lừa ai.

Tham khảo

sửa