wool
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʊl/
Hoa Kỳ | [ˈwʊl] |
Danh từ
sửawool /ˈwʊl/
- Len; lông cừu, lông chiên.
- ball of wool — cuộn len
- raw wool — len sống
- Hàng len; đồ len.
- the wool trade — nghề buôn bán len, mậu dịch len
- Hàng giống len.
- (Thông tục) Tóc dày và quăn.
Thành ngữ
sửa- to lose one's wool: (Thông tục) Nổi giận.
- much cry and little wool: Xem Cry
- to pull the wool over a person's eye: Lừa ai.
Tham khảo
sửa- "wool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)