wived
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawived
Chia động từ
sửawive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wive | |||||
Phân từ hiện tại | wiving | |||||
Phân từ quá khứ | wived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wive | wive hoặc wivest¹ | wives hoặc wiveth¹ | wive | wive | wive |
Quá khứ | wived | wived hoặc wivedst¹ | wived | wived | wived | wived |
Tương lai | will/shall² wive | will/shall wive hoặc wilt/shalt¹ wive | will/shall wive | will/shall wive | will/shall wive | will/shall wive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wive | wive hoặc wivest¹ | wive | wive | wive | wive |
Quá khứ | wived | wived | wived | wived | wived | wived |
Tương lai | were to wive hoặc should wive | were to wive hoặc should wive | were to wive hoặc should wive | were to wive hoặc should wive | were to wive hoặc should wive | were to wive hoặc should wive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wive | — | let’s wive | wive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.