wittered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawittered
Chia động từ
sửawitter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to witter | |||||
Phân từ hiện tại | wittering | |||||
Phân từ quá khứ | wittered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witter | witter hoặc witterest¹ | witters hoặc wittereth¹ | witter | witter | witter |
Quá khứ | wittered | wittered hoặc witteredst¹ | wittered | wittered | wittered | wittered |
Tương lai | will/shall² witter | will/shall witter hoặc wilt/shalt¹ witter | will/shall witter | will/shall witter | will/shall witter | will/shall witter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witter | witter hoặc witterest¹ | witter | witter | witter | witter |
Quá khứ | wittered | wittered | wittered | wittered | wittered | wittered |
Tương lai | were to witter hoặc should witter | were to witter hoặc should witter | were to witter hoặc should witter | were to witter hoặc should witter | were to witter hoặc should witter | were to witter hoặc should witter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | witter | — | let’s witter | witter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.