withhold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɪθ.ˈhoʊld/
Ngoại động từ
sửawithhold ngoại động từ (quá khứ withheld, phân từ withheld) /wɪθ.ˈhoʊld/
- Từ chối không làm; Từ chối không cho; Thu hồi
- to withhold a document — từ chối không cho một tài liệu
- to withhold one's permission — từ chối không cho phép
- to withhold one's consent — không đồng ý
- to withhold one's help from someone — từ chối không giúp đỡ ai
- to withhold one's hand — không chịu ra tay (làm việc gì)
- to withhold judgment — từ chối không phán quyết, thu hồi phán quyết
- Giấu.
- to withhold the truth from a friend — giấu sự thật với người bạn, không nói thật với người bạn
- to withhold information — giấu giếm thông tin
- Kìm, Nín, Nhịn.
- to withhold one's laughter — nhịn (được) cười
- Ngăn cản, giữ lại.
- to withhold someone from drinking — ngăn ai không cho uống rượu
- (Pháp lý) Chiếm giữ.
- to withhold property — chiếm giữ tài sản
Danh từ
sửawithholding tax danh từ
Tham khảo
sửa- "withhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)