wiry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪ.ər.i/
Tính từ
sửawiry /ˈwɑɪ.ər.i/
- Cứng (tóc).
- Lanh lnh, sang sng (tiếng nói).
- (Y học) Hình chỉ, chỉ (mạch).
- Dẻo bền.
- Dẻo dai, gầy nhưng đanh người.
- a wiry person — người dẻo dai
Tham khảo
sửa- "wiry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)