Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪɡ.ɡiɳ/

Động từ sửa

wigging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wig" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

wigging /ˈwɪɡ.ɡiɳ/

  1. (Thông tục) Sự chửi mắng thậm tệ.
    to give someone a good wigging — chửi mắng ai thậm tệ

Tham khảo sửa