Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛd.ˌlɑːk/

Danh từ sửa

wedlock /ˈwɛd.ˌlɑːk/

  1. (Pháp lý) Sự kết hôn, tình trạng kết hôn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa