weakness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.nəs/
Hoa Kỳ | [.nəs] |
Danh từ
sửaweakness /.nəs/
- Tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu.
- Tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình).
- Tính chất non kém (trí nhớ, trình độ).
- Điểm yếu, nhược điểm.
- Tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện.
- a weakness for Chinese tea — tính nghiện trà Trung quốc
Tham khảo
sửa- "weakness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)