Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪs.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

wasted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của waste

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wasted /ˈweɪs.təd/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) Nghiện ma túy.

Tham khảo sửa