warranted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawarranted
Chia động từ
sửawarrant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to warrant | |||||
Phân từ hiện tại | warranting | |||||
Phân từ quá khứ | warranted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warrant | warrant hoặc warrantest¹ | warrants hoặc warranteth¹ | warrant | warrant | warrant |
Quá khứ | warranted | warranted hoặc warrantedst¹ | warranted | warranted | warranted | warranted |
Tương lai | will/shall² warrant | will/shall warrant hoặc wilt/shalt¹ warrant | will/shall warrant | will/shall warrant | will/shall warrant | will/shall warrant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warrant | warrant hoặc warrantest¹ | warrant | warrant | warrant | warrant |
Quá khứ | warranted | warranted | warranted | warranted | warranted | warranted |
Tương lai | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | warrant | — | let’s warrant | warrant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.