wandered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawandered
Chia động từ
sửawander
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wander | |||||
Phân từ hiện tại | wandering | |||||
Phân từ quá khứ | wandered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wanders hoặc wandereth¹ | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered hoặc wanderedst¹ | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | will/shall² wander | will/shall wander hoặc wilt/shalt¹ wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wander | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wander | — | let’s wander | wander | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.