Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

wailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wailing /ˈweɪ.ɫiɳ/

  1. Khóc than; than vãn.
    wailing voice — giọng than vãn

Tham khảo sửa