Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

wailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wail" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

wailing /ˈweɪ.ɫiɳ/

  1. Khóc than; than vãn.
    wailing voice — giọng than vãn

Tham khảo

sửa