Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwæ.ɡən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wagon /ˈwæ.ɡən/

  1. Xe ngựa, xe bò (chở hàng).
  2. (Ngành đường sắt) Toa trần (chở hàng).
  3. (Ngành mỏ) Xe goòng.
  4. (Thông tục) Xe trẻ con.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.ɡɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
wagon
/va.ɡɔ̃/
wagons
/va.ɡɔ̃/

wagon /va.ɡɔ̃/

  1. (Đường sắt) Toa.
    Wagon de marchandises — toa hàng
    Wagon de voyageurs — toa chở khách
    Wagon à bagages — toa hành lí
    Wagon à bestiaux — toa súc vật
    Wagon à impériale — toa có tầng trên
    Wagon couvert — toa kín, toa có mui
    Wagon découvert — toa hở, toa trần
    Wagon à plancher en dos d’âne — toa có sàn sống trâu
    Wagon frigorifique/wagon réfrigérant — toa làm lạnh
    Wagon à déchargement automatique — toa tự động dỡ hàng
    Wagon à haussettes/wagon à parois hautes — toa thành cao
    Wagon plat/wagon à plate-forme — toa sàn, toa không thành
    Wagon de secours — toa cứu hộ
    Un plein wagon de légumes — một toa rau đầy
  2. (Thân mật) Đống, .
    Il y en a un wagon — thứ đó có cả đống
  3. (Xây dựng) Ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)