vulcanize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvəl.kə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửavulcanize ngoại động từ /ˈvəl.kə.ˌnɑɪz/
- Lưu hoá (cao su).
Chia động từ
sửavulcanize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vulcanize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)