voluntary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i] |
Tính từ
sửavoluntary /ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i/
- Tự ý, tự nguyện, tự giác.
- a voluntary contribution — sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action — hành động tự giác
- voluntary school — trường dân lập
- Tự ý chọn (đề tài).
- (Quân sự) Tình nguyện.
- voluntary army — đội quân tình nguyện
- (Sinh vật học) Tự ý, chủ động.
- voluntary contraction of a muscle — sự co cơ chủ động
- (Pháp lý) Tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý.
- voluntary conveyance — sự nhượng không
- voluntary manslaughter — tội cố ý giết người
Danh từ
sửavoluntary /ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i/
- Đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi).
- (Tôn giáo) Người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân).
- (Tôn giáo) Khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ).
- Sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện.
Tham khảo
sửa- "voluntary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)