Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
lə̰ʔp
˨˩
jəŋ
˧˥
lə̰p
˨˨
jəŋ
˧˧
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
ləp
˨˨
ɟən
˧˥
lə̰p
˨˨
ɟən
˧˥˧
lə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
dân lập
Do
dân
lập
ra;
phân biệt
với
quốc lập
,
công lập
.
Trường đại học
dân lập
.
Tham khảo
sửa
Dân lập,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam