volley
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑː.li/
Danh từ
sửavolley /ˈvɑː.li/
- Loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay).
- (Thể dục, thể thao) Quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất).
Ngoại động từ
sửavolley ngoại động từ /ˈvɑː.li/
- Ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng.
- to volley forth abuses — tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
- (Thể dục, thể thao) Đánh vôlê, đá vôlê.
Nội động từ
sửavolley nội động từ /ˈvɑː.li/
Tham khảo
sửa- "volley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)