voled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavoled
Chia động từ
sửavole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vole | |||||
Phân từ hiện tại | voling | |||||
Phân từ quá khứ | voled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vole | vole hoặc volest¹ | voles hoặc voleth¹ | vole | vole | vole |
Quá khứ | voled | voled hoặc voledst¹ | voled | voled | voled | voled |
Tương lai | will/shall² vole | will/shall vole hoặc wilt/shalt¹ vole | will/shall vole | will/shall vole | will/shall vole | will/shall vole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vole | vole hoặc volest¹ | vole | vole | vole | vole |
Quá khứ | voled | voled | voled | voled | voled | voled |
Tương lai | were to vole hoặc should vole | were to vole hoặc should vole | were to vole hoặc should vole | were to vole hoặc should vole | were to vole hoặc should vole | were to vole hoặc should vole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vole | — | let’s vole | vole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.