vitalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửavitalize ngoại động từ /ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/
- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho.
Chia động từ
sửavitalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vitalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)