vitalise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửavitalise ngoại động từ
- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho.
Chia động từ
sửavitalise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vitalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)