vidage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vidage /vi.daʒ/ |
vidage /vi.daʒ/ |
vidage gđ /vi.daʒ/
- (Thân mật) Sự đuổi hết những kẻ không ra gì.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đổ ra hết, sự dốc hết, sự lấy hết đi.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự tát cạn, sự tháo cạn.
Tham khảo
sửa- "vidage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)