Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vidage
/vi.daʒ/
vidage
/vi.daʒ/

vidage /vi.daʒ/

  1. (Thân mật) Sự đuổi hết những kẻ không ra gì.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đổ ra hết, sự dốc hết, sự lấy hết đi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự tát cạn, sự tháo cạn.

Tham khảo

sửa