vibrated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavibrated
Chia động từ
sửavibrate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vibrate | |||||
Phân từ hiện tại | vibrating | |||||
Phân từ quá khứ | vibrated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vibrate | vibrate hoặc vibratest¹ | vibrates hoặc vibrateth¹ | vibrate | vibrate | vibrate |
Quá khứ | vibrated | vibrated hoặc vibratedst¹ | vibrated | vibrated | vibrated | vibrated |
Tương lai | will/shall² vibrate | will/shall vibrate hoặc wilt/shalt¹ vibrate | will/shall vibrate | will/shall vibrate | will/shall vibrate | will/shall vibrate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vibrate | vibrate hoặc vibratest¹ | vibrate | vibrate | vibrate | vibrate |
Quá khứ | vibrated | vibrated | vibrated | vibrated | vibrated | vibrated |
Tương lai | were to vibrate hoặc should vibrate | were to vibrate hoặc should vibrate | were to vibrate hoặc should vibrate | were to vibrate hoặc should vibrate | were to vibrate hoặc should vibrate | were to vibrate hoặc should vibrate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vibrate | — | let’s vibrate | vibrate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.