Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔ.ʁa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immoralité
/i.mɔ.ʁa.li.te/
immoralité
/i.mɔ.ʁa.li.te/

immoralité gc /i.mɔ.ʁa.li.te/

  1. Tính không đạo đức.
    L’immoralité d’une conduite — tính không đạo đức của một cách cư xử
  2. Điều không đạo đức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa