défaut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défaut /de.fɔ/ |
défauts /de.fɔ/ |
défaut gđ /de.fɔ/
- Khuyết điểm, thiếu sót.
- Ses propres défauts — những khuyết điểm của bản thân mình.
- Les défauts d’un poème — những khuyết điểm của bài thơ.
- Khuyết tật.
- Défaut d’un lingot — khuyết tật ở một thỏi kim loại.
- Défaut visible — khuyết tật thấy được
- Défaut invisible — khuyết tật ẩn
- Défaut indétectable — khuyết tật không phát hiện được
- Défaut superficiel — khuyết tật bề mặt
- Sự kém, sự thiếu.
- Défaut de mémoire — sự kém trí nhớ.
- Défaut d’exercice — sự thiếu luyện tập.
- (Luật học, pháp lý) Sự vắng mặt.
- Jugement par défaut — bản án xử vắng mặt.
- à défaut de — thay vào, nếu thiếu.
- au défaut de — (từ cũ; nghĩa cũ) như à défaut de
- défaut de la cuirasse — (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
- en défaut —
- Mettre les chiens en défaut — (săn bắn) làm cho chó lạc đường.
- Être en défaut — bị nhằm, có thiếu sót; không giữ lời cam kết.
Tham khảo
sửa- "défaut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)