lâcheté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /laʃ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lâcheté /laʃ.te/ |
lâchetés /laʃ.te/ |
lâcheté gc /laʃ.te/
- Sự hèn nhát.
- fuir avec lâcheté — hèn nhát chạy trốn
- Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ.
- C’est une lâcheté que de trahir un ami — phản bạn thật là một điều hèn
Tham khảo
sửa- "lâcheté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)