verified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaverified
Chia động từ
sửaverify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to verify | |||||
Phân từ hiện tại | verifying | |||||
Phân từ quá khứ | verified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verify | verify hoặc verifiest¹ | verifies hoặc verifieth¹ | verify | verify | verify |
Quá khứ | verified | verified hoặc verifiedst¹ | verified | verified | verified | verified |
Tương lai | will/shall² verify | will/shall verify hoặc wilt/shalt¹ verify | will/shall verify | will/shall verify | will/shall verify | will/shall verify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verify | verify hoặc verifiest¹ | verify | verify | verify | verify |
Quá khứ | verified | verified | verified | verified | verified | verified |
Tương lai | were to verify hoặc should verify | were to verify hoặc should verify | were to verify hoặc should verify | were to verify hoặc should verify | were to verify hoặc should verify | were to verify hoặc should verify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | verify | — | let’s verify | verify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.