velvet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛɫ.vət/
Hoa Kỳ | [ˈvɛɫ.vət] |
Danh từ
sửavelvet /ˈvɛɫ.vət/
- Nhung.
- silk velvet — nhung tơ
- Lớp lông nhung (trên sừng hươu nai).
- (Từ lóng) Tiền được bạc; tiền lãi.
Thành ngữ
sửaTính từ
sửavelvet /ˈvɛɫ.vət/
- Bằng nhung.
- velvet glove — găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
- an iron hand in a velvet glove — bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
- Như nhung, mượt như nhung.
- velvet satin — xa tanh mượt như nhung
- (Nghĩa bóng) Nhẹ nhàng, dịu dàng.
- with velvet tread — bước đi nhẹ nhàng
- velvet paw — chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
Tham khảo
sửa- "velvet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)