veiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.je/
Nội động từ
sửaveiller nội động từ /ve.je/
- Thức đêm; thức.
- Veiller jusqu'au jour — thức đến sáng
- Thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối).
- Chăm chút, chăm lo.
- Veiller à l’ordre public — chăm lo giữ gìn trật tự công cộng
- Để mắt đến, chăm chú theo dõi.
- Veiller sur quelqu'un — chăm chú theo dõi ai
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cảnh giác.
- veiller au grain — xem grain
Ngoại động từ
sửaveiller ngoại động từ /ve.je/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "veiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)