veered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaveered
Chia động từ
sửaveer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veer | |||||
Phân từ hiện tại | veering | |||||
Phân từ quá khứ | veered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veers hoặc veereth¹ | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered hoặc veeredst¹ | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | will/shall² veer | will/shall veer hoặc wilt/shalt¹ veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer | will/shall veer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veer | veer hoặc veerest¹ | veer | veer | veer | veer |
Quá khứ | veered | veered | veered | veered | veered | veered |
Tương lai | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer | were to veer hoặc should veer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veer | — | let’s veer | veer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.