Tiếng Anh sửa

 
vector addition

Danh từ sửa

vector (số nhiều: vectors)

  1. (Toán học) Một phần tử trong không gian véctơ.
    vector addition – cộng vectơ
  2. (Vật lý) Đại lượng có hướng, ví dụ như hướngtốc độ của chuyển động, vận tốc.
  3. (Sinh học) Vật mang các bệnh.
  4. (Hệ điều hành máy tính) vị trí trong bộ nhớ
  5. (Máy tính) Danh sách hoặc mảng 1 chiều
  6. (Khoa học xã hội) Một người hay vật thể trong xã hội đô thị.

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Động từ sửa

to vector

  1. Đặt một máy bay bay theo đường đã định tới một nơi cho trước.

Tham khảo sửa

  • The New Oxford Dictionary of English

Tính từ sửa

vector

  1. sở thích cá nhân phù hợp với văn hóa cộng đồng

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

vector ? (không đếm được) m (số nhiều: vectoren, giảm: vectortje)

  1. Toán học. Một phần tử trong không gian véctơ

Dịch sửa