vector
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavector (số nhiều: vectors)
- (Toán học) Một phần tử trong không gian véctơ.
- vector addition – cộng vectơ
- (Vật lý) Đại lượng có hướng, ví dụ như hướng và tốc độ của chuyển động, vận tốc.
- (Sinh học) Vật mang các bệnh.
- (Hệ điều hành máy tính) vị trí trong bộ nhớ
- (Máy tính) Danh sách hoặc mảng 1 chiều
- (Khoa học xã hội) Một người hay vật thể trong xã hội đô thị.
Từ liên hệ
sửa- vectơ graphics, vectơ image - đồ họa hay ảnh véc-tơ, có tính chất giữ nguyên chất lượng ở mọi độ phóng đại, do các điểm trên ảnh được tính theo véctơ vị trí.
Dịch
sửa- Tiếng Hà Lan: vector m, koers f
- Tiếng Pháp: vecteur m
- Tiếng Đức: Vektor m
- Tiếng Bosnia: Vektor m
Động từ
sửato vector
Tham khảo
sửa- The New Oxford Dictionary of English
Tính từ
sửavector
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửavector ? (không đếm được) m (số nhiều: vectoren, giảm: vectortje)
- Toán học. Một phần tử trong không gian véctơ
Dịch
sửa- Tiếng Anh: vector
- Tiếng Việt: véctơ