Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛk.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vecteur
/vɛk.tœʁ/
vecteurs
/vɛk.tœʁ/

vecteur /vɛk.tœʁ/

  1. (Toán học) Vectơ.
    Vecteur composant — vectơ thành phần
    Vecteur contravariant — vectơ phản biến
    Vecteur infinitésimal — vectơ vi phân
    Vecteur libre — vectơ tự do
    Vecteur lié — vectơ buộc
    Vecteur nul — vectơ zêrô
    Vecteur opposé — vectơ đối
    Vecteur potentiel — vectơ thế
    Vecteur unitaire — vectơ đơn vị
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Vật chủ trung gian.
  3. (Quân sự) Thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vecteur
/vɛk.tœʁ/
vecteurs
/vɛk.tœʁ/
Giống cái vecteur
/vɛk.tœʁ/
vecteurs
/vɛk.tœʁ/

vecteur /vɛk.tœʁ/

  1. (Thực vật học) Dẫn (ống phân).
  2. (Rayon vecteur) (toán học) vectơ tia.

Tham khảo

sửa