vecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vecteur /vɛk.tœʁ/ |
vecteurs /vɛk.tœʁ/ |
vecteur gđ /vɛk.tœʁ/
- (Toán học) Vectơ.
- Vecteur composant — vectơ thành phần
- Vecteur contravariant — vectơ phản biến
- Vecteur infinitésimal — vectơ vi phân
- Vecteur libre — vectơ tự do
- Vecteur lié — vectơ buộc
- Vecteur nul — vectơ zêrô
- Vecteur opposé — vectơ đối
- Vecteur potentiel — vectơ thế
- Vecteur unitaire — vectơ đơn vị
- (Sinh vật học, sinh lý học) Vật chủ trung gian.
- (Quân sự) Thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vecteur /vɛk.tœʁ/ |
vecteurs /vɛk.tœʁ/ |
Giống cái | vecteur /vɛk.tœʁ/ |
vecteurs /vɛk.tœʁ/ |
vecteur /vɛk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "vecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)