variety
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.ˈrɑɪ.ə.ti/
Hoa Kỳ | [və.ˈrɑɪ.ə.ti] |
Danh từ
sửavariety /və.ˈrɑɪ.ə.ti/
- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
- a life full of variety — cuộc đời muôn vẻ
- variety in food — thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
- variety of opinion — ý kiến bất đồng
- nhiều thứ, mớ, vài
- due to a variety of causes — do nhiều nguyên nhân
- (sinh vật học) thứ
- (như) variety_show.
Tham khảo
sửa- "variety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)