Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæm.ˌpɑɪ.ər/

Danh từ sửa

vampire /ˈvæm.ˌpɑɪ.ər/

  1. Ma hút máu, ma cà rồng.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ hút máu, kẻ bóc lột.
  3. (Động vật học) Dơi quỷ ((cũng) vampire bat).
  4. (Sân khấu) Cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đàn bà mồi chài đàn ông.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑ̃.piʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vampire
/vɑ̃.piʁ/
vampires
/vɑ̃.piʁ/

vampire /vɑ̃.piʁ/

  1. Ma hút máu, ma cà rồng.
  • kẻ hút máu, kẻ hút máu mủ (người khác)
  • kẻ loạn dâm xác chết
  • (động vật học) dơi quỷ

    Tham khảo sửa

    Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
    (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)