vampire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæm.ˌpɑɪ.ər/
Danh từ
sửavampire /ˈvæm.ˌpɑɪ.ər/
- Ma hút máu, ma cà rồng.
- (Nghĩa bóng) Kẻ hút máu, kẻ bóc lột.
- (Động vật học) Dơi quỷ ((cũng) vampire bat).
- (Sân khấu) Cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đàn bà mồi chài đàn ông.
Tham khảo
sửa- "vampire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑ̃.piʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vampire /vɑ̃.piʁ/ |
vampires /vɑ̃.piʁ/ |
vampire gđ /vɑ̃.piʁ/
Tham khảo
sửa- "vampire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)