Tiếng Hà Lan

sửa
 
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ natuur +‎ -kunde.

Pronunciation

sửa
  • IPA(ghi chú): /naːˈtyrkʏndə/, [-ˈtyːr-]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

natuurkunde gc (không đếm được)

  1. Vật lý học.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Indonesia: ilmu alam (calque)