Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

физика gc

  1. Vật lý học, [môn] vật ; học, (сокр. ).
    физика атомного ядра, ядерная физика — vật lý [học] hạt nhân

Tham khảo

sửa