физика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của физика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fízika |
khoa học | fizika |
Anh | fizika |
Đức | fisika |
Việt | phidica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфизика gc
- Vật lý học, [môn] vật lý; lý học, lý (сокр. ).
- физика атомного ядра, ядерная физика — vật lý [học] hạt nhân
Tham khảo
sửa- "физика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)