văn nghệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavăn nghệ
- Một loại hình nghệ thuật được biểu diễn hoặc nghệ thuật được cảm nhận bằng thị giác.
- Văn học và nghệ thuật (nói tắt)
- hội văn nghệ
- tác phẩm văn nghệ
- Các hoạt động biểu diễn nghệ thuật như ca, múa, nhạc, v.v. phục vụ vui chơi, giải trí (nói khái quát)
- đi tập văn nghệ
- liên hoan văn nghệ
- buổi biểu diễn văn nghệ
Tham khảo
sửa“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam