upright
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəp.ˌrɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈəp.ˌrɑɪt] |
Tính từ
sửaupright /ˈəp.ˌrɑɪt/
- Đứng thẳng; đứng, thẳng đứng.
- (Toán học) Thẳng góc, vuông góc.
- Ngay thẳng, chính trực, liêm khiết.
- an upright man — một người ngay thẳng
Phó từ
sửaupright /ˈəp.ˌrɑɪt/
Danh từ
sửaupright /ˈəp.ˌrɑɪt/
- Trụ đứng, cột.
- (Như) Upright_piano.
Tham khảo
sửa- "upright", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)