uploaded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửauploaded
Chia động từ
sửaupload
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to upload | |||||
Phân từ hiện tại | uploading | |||||
Phân từ quá khứ | uploaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upload | upload hoặc uploadest¹ | uploads hoặc uploadeth¹ | upload | upload | upload |
Quá khứ | uploaded | uploaded hoặc uploadedst¹ | uploaded | uploaded | uploaded | uploaded |
Tương lai | will/shall² upload | will/shall upload hoặc wilt/shalt¹ upload | will/shall upload | will/shall upload | will/shall upload | will/shall upload |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upload | upload hoặc uploadest¹ | upload | upload | upload | upload |
Quá khứ | uploaded | uploaded | uploaded | uploaded | uploaded | uploaded |
Tương lai | were to upload hoặc should upload | were to upload hoặc should upload | were to upload hoặc should upload | were to upload hoặc should upload | were to upload hoặc should upload | were to upload hoặc should upload |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | upload | — | let’s upload | upload | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.