Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

untruthfull

  1. Nói láo, nói dối, không thật thà.
  2. Không chân thật, gi dối.
  3. Sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức).

Tham khảo sửa