untangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈtæŋ.ɡəl] |
Ngoại động từ
sửauntangle ngoại động từ /ˌən.ˈtæŋ.ɡəl/
- Gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Chia động từ
sửauntangle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "untangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)