unsophisticated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪ.təd/
Tính từ
sửaunsophisticated /ˌən.sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪ.təd/
- Thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu).
- Đn gin, không tinh vi, không phức tạp.
- (Nghĩa bóng) Gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt.
Tham khảo
sửa- "unsophisticated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)