Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsheathed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
unsheathed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
unsheathe
Chia động từ
sửa
unsheathe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
unsheathe
Phân từ
hiện tại
unsheathing
Phân từ
quá khứ
unsheathed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
unsheathe
unsheathe
hoặc
unsheathest
¹
unsheathes
hoặc
unsheatheth
¹
unsheathe
unsheathe
unsheathe
Quá khứ
unsheathed
unsheathed
hoặc
unsheathedst
¹
unsheathed
unsheathed
unsheathed
unsheathed
Tương lai
will
/
shall
²
unsheathe
will/shall
unsheathe
hoặc
wilt
/
shalt
¹
unsheathe
will/shall
unsheathe
will/shall
unsheathe
will/shall
unsheathe
will/shall
unsheathe
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
unsheathe
unsheathe
hoặc
unsheathest
¹
unsheathe
unsheathe
unsheathe
unsheathe
Quá khứ
unsheathed
unsheathed
unsheathed
unsheathed
unsheathed
unsheathed
Tương lai
were
to
unsheathe
hoặc
should
unsheathe
were to
unsheathe
hoặc should
unsheathe
were to
unsheathe
hoặc should
unsheathe
were to
unsheathe
hoặc should
unsheathe
were to
unsheathe
hoặc should
unsheathe
were to
unsheathe
hoặc should
unsheathe
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
unsheathe
—
let’s
unsheathe
unsheathe
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.