Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈpɪ.kəd/

Động từ sửa

unpicked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unpick

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

unpicked /ˌən.ˈpɪ.kəd/

  1. Không chọn lọc.
  2. Không hái (hoa).

Tham khảo sửa